Characters remaining: 500/500
Translation

nichée

Academic
Friendly

Từ "nichée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "ổ" (ổ của chim) hoặc "lứa" (những con chim mới nở). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệtchim, để chỉ nơi chúng sinh sản nuôi con.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Nichée" có nghĩa là:
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "nicher" (động từ) có nghĩa là "làm ổ", dùng để chỉ hành động xây dựngcủa các loài chim.
    • Ví dụ: "Les oiseaux nichent dans les arbres." (Các loài chim làmtrên cây.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Couvée": Có thể hiểulứa trứng hoặc đàn con, nhưng thường chỉ đến trứng đang được ấp.
    • "Portée": Cũng có thể dùng để chỉ một lứa con (đặc biệt trong ngữ cảnh thú cưng hoặc động vật nuôi).
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc diễn đạt cảm xúc, "nichée" có thể được dùng để chỉ một nơi an toàn, ấm áp:
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể liên quan đến từ "nichée", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để diễn tả sự an toàn, ấm cúng, hoặc được chăm sóc.
    • Cụm từ "avoir une nichée" có thể được dùng để chỉ việc có một gia đình đông con hoặc nhiều người phụ thuộc.
Tóm lại:

Từ "nichée" không chỉ đơn thuần mang nghĩa là "ổ" hay "lứa", mà còn chứa đựng nhiều sắc thái biểu cảm có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. ổ, lứa (chim mới nở)
  2. (thân mật) đàn con
    • Une mère qui promène sa nichée
      một mẹ dắt đàn con đi chơi

Similar Spellings

Words Containing "nichée"

Comments and discussion on the word "nichée"