Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
尿
nước giải, nước đái
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


dáng con gái nhỏ nhắn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


dáng con gái nhỏ nhắn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


dáng con gái nhỏ nhắn
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


đi tiểu, đi đái
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


urê (hoá học)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)