Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

non-intervention

/'nɔn,intə:'venʃn/ Cách viết khác : (non-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/
Academic
Friendly

Từ "non-intervention" trong tiếng Anh có nghĩa "sự không can thiệp". Đây một danh từ dùng để chỉ chính sách hoặc quan điểm rằng một cá nhân, tổ chức, hoặc quốc gia không tham gia vào các vấn đề của người khác, đặc biệt trong các tình huống chính trị hoặc quân sự.

dụ sử dụng:
  1. Chính trị:

    • "The country's non-intervention policy was put to the test during the regional conflict."
    • (Chính sách không can thiệp của quốc gia đã bị thử thách trong cuộc xung đột khu vực.)
  2. Kinh tế:

    • "Many economists argue that non-intervention in the market leads to more efficient outcomes."
    • (Nhiều nhà kinh tế cho rằng sự không can thiệp vào thị trường dẫn đến kết quả hiệu quả hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh quốc tế, "non-intervention" thường được liên kết với các nguyên tắc về chủ quyền quốc gia tự quyết định. dụ:
    • "The principle of non-intervention is vital for maintaining international peace and security."
    • (Nguyên tắc không can thiệp rất quan trọng để duy trì hòa bình an ninh quốc tế.)
Các biến thể của từ:
  • Non-interventionist (tính từ): Chỉ những người hoặc quan điểm ủng hộ chính sách không can thiệp.

    • dụ: "The non-interventionist stance of the government has sparked debate among political analysts."
  • Intervention (danh từ): Ngược lại với "non-intervention", có nghĩa hành động can thiệp vào một tình huống.

    • dụ: "The intervention of foreign troops was controversial."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Neutrality (sự trung lập): Không đứng về phía nào trong một xung đột.
  • Isolationism (chủ nghĩa cô lập): Chính sách không tham gia vào các vấn đề quốc tế, tương tự như không can thiệp nhưng thường ám chỉ đến việc tách biệt hoàn toàn.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "non-intervention", nhưng bạn có thể sử dụng cấu trúc như "stay out of" (tránh xa, không can thiệp) trong ngữ cảnh tương tự.
    • dụ: "It’s best to stay out of family disputes if you want to maintain harmony."
Kết luận:

"Non-intervention" một khái niệm quan trọng trong chính trị kinh tế, thể hiện sự tôn trọng đối với quyền tự quyết của các cá nhân hoặc quốc gia khác.

danh từ
  1. sự không can thiệp

Words Containing "non-intervention"

Comments and discussion on the word "non-intervention"