Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for noun phrase in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
cẳng tay
tổn thất
tổng bí thư
tổng hành dinh
cẩm lai
cẩm chướng
cao vọng
cao ủy
cao xạ
cặc
cát tuyến
trạng thái
trào lưu
dã nhân
thiên đỉnh
dã cầm
da thịt
thiên cổ
thiên chúa
dạ hội
da người
da dẻ
thiên sứ
thiên nga
da bọc qui đầu
cựu trào
dạ vũ
thí sinh
thị
thị chính
thi vị
thí điểm
thị dân
dải đất
thị trấn
dạ yến
thị thực
thị sảnh
thị xã
cửa hàng
thiếu tá
cửa mình
thiết giáp
thiết mộc
thiểu số
cửa ải
cử tri
thiếu úy
cứ điểm
cứt xu
cướp biển
thiên tài
cửu chương
thiện cảm
thiện chí
cước phí
thiện xạ
thiền môn
thiền gia
dây leo
dấu vết
thầy giáo
thầy ký
dây lưng
di chúc
thấu kính
di hài
di dân
thây
dật sử
dật sĩ
dấu tay
thầy tướng
dầu thơm
di sản
thập tự
thập phương
di tích
dao mổ
thềm
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last