Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for noun phrase in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
cá tươi
bưu thiếp
bưu tá
ca vũ
bịnh xá
bít tất
bò tót
bịnh căn
bình nguyên
bịnh dịch
bọ dừa
bói cá
bọ gậy
bọ hung
binh phục
binh gia
binh xưởng
bồ cắt
bọng ong
bồ kếp
bồ hóng
bom từ trường
bòng
bóng đèn
bọng
uế khí
uẩn khúc
ú oà
bà nhạc
vàng mười
bá tánh
uy quyền
ủy viên
ưu phiền
vách
ba ba
tứ quý
ba gác
tửu sắc
tỷ
tứ khoái
ấu trùng
ẩn sỉ
tử thần
ấn tín
ất
bà cụ
bà chằng
bạch tuộc
văn kiện
vật chất
bãi cá
vận tốc
bài ca
bài khoá
vẩn đục
bài vị
vật thể
văn bằng
vạt
vàng y
váng
bạch huyết cầu
bạch huyết
bạch đái
văn cảnh
bạch đậu khấu
tuần dương hạm
tuấn kiệt
tuần lễ
âm ba
túc cầu
âm luật
tùng bách
âm nang
âm khí
túc hạ
tục lệ
túi
trực thăng
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last