Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for noun phrase in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
súng cao su
súng cối
súng lục
sung
súc vật
súc sắc
giao hưởng
giảng sư
súng trường
giám ngục
sư đệ
sư huynh
giang mai
súp de
suy tàn
suyễn
giám thị
tả đạo
ghe
ghế bành
tà tâm
ghế đẩu
tà thuyết
ghế dài
tà vẹt
tác dụng
tác giả
gân cốt
tai họa
gáy sách
tai ương
gấu ngựa
tai biến
tài cán
sức lực
sức mạnh
gia tài
sức khỏe
gia đình
tà ma
gia sản
tà dương
chủng loại
bạn đời
sóng gió
sứ
tàu thủy
bẹ
bánh đa nem
bạn học
đoản thiên
gàu
hải âu
kinh
chuông cáo phó
cắc
răng giả
chủ thể
chỉ huy phó
phí tổn
trận tuyến
bọng đái
bổ ngữ
bồ nông
bồ quân
bồ công anh
bổ đề
bọt biển
bịnh học
bít tất tay
biểu ngữ
bìm bịp
bìu dái
bìu
bò cạp
bò sát
bò u
bọ xít
cá bống
cá chép
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last