Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
sinh lý học
sinh mệnh
sinh thái học
sinh thời
sinh tố
sinh vật học
siêu nhân
săng
sâm banh
sâm cầm
sẩm tối
sân cỏ
sân khấu
sấp ngửa
sâu róm
sĩ phu
sĩ quan
siêu cường
sọ dừa
phù rễ
quản đốc
quang học
quảng trường
quân cảng
quân cảnh
quân đoàn
quân hàm
quân hiệu
quân khu
quân kỳ
quân lệnh
quan tài
phù sa
phụ dịch
phụ khoa
phụ lái
phụ lục
phương châm
quà cáp
quả
quả cân
quả cật
quân lính
quân luật
quéo
quĩ đạo
quí tộc
quí vật
quít
quốc ca
quốc công
quốc dân
quốc giáo
quốc khánh
quốc lộ
que hàn
que đan
quân lực
quân nhân
quân sĩ
quân số
quân sự
quần đảo
quần vợt
quận công
quận vương
quất hồng bì
quỳnh
khí quyển
khuôn mặt
khuôn sáo
kiện tướng
kiết
kiệu
kim anh
kim băng
kim bằng
không phận
không nhận
khiếm diện
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last