Characters remaining: 500/500
Translation

nucléé

Academic
Friendly

Từ "nucléé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "noyau" (hạt nhân, nhân tế bào). Trong ngữ cảnh sinh học sinhhọc, "nucléé" được dùng để chỉ những tế bào có nhân, tức là tế bào chứa một nhân tế bào rõ ràng, nơi chứa đựng di truyền thông tin (DNA).

Định nghĩa:
  • Nucléé (tính từ): có nhân, dùng để chỉ các tế bào chứa nhân tế bào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tế bào thực vật:

    • "Les cellules végétales sont nucléées."
    • (Các tế bào thực vật có nhân.)
  2. Tế bào động vật:

    • "Les cellules animales sont également nucléées."
    • (Các tế bào động vật cũng có nhân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học phân tử, bạn có thể nói:
    • "Les cellules nucléées sont essentielles pour la reproduction."
    • (Các tế bào có nhâncần thiết cho quá trình sinh sản.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nucléaire: liên quan đến hạt nhân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về năng lượng hạt nhân hoặc vũ khí hạt nhân.
  • Nucléole: là cấu trúc bên trong nhân tế bào, nơi diễn ra quá trình tổng hợp ribosome.
Từ gần giống:
  • Acaryote: chỉ những tế bào không có nhân (như vi khuẩn).
  • Eucaryote: chỉ những tế bào có nhân (như động vật, thực vật, nấm).
Từ đồng nghĩa:
  • Cellule eucaryote: tế bào có nhân.
Idioms cụm động từ:
  • Trong trường hợp này, không idiom cụ thể liên quan đến từ "nucléé", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "La division cellulaire" (sự phân chia tế bào): liên quan đến quá trình trong đó tế bào phân chia nhân tế bào được sao chép.
tính từ
  1. (sinh vật học, sinhhọc) có nhân
    • Cellule nucléée
      tế bào có nhân

Similar Spellings

Words Containing "nucléé"

Comments and discussion on the word "nucléé"