Từ "nuisance" trong tiếng Anh là một danh từ, được sử dụng để chỉ những điều gây khó chịu, phiền toái hoặc thiệt hại cho người khác. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng cho từ này.
Định nghĩa
Nuisance: mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy. Nó có thể đề cập đến một người, một tình huống, hoặc một hành động nào đó làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực.
Ví dụ sử dụng
To make oneself a nuisance to somebody (Quấy rầy ai, làm phiền ai):
Commit no nuisance (Cấm đổ rác, cấm phóng uế):
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Irritation: sự khó chịu.
Annoyance: sự quấy rầy, sự làm phiền.
Inconvenience: sự bất tiện.
Disturbance: sự quấy rầy.
Các từ trái nghĩa
Idioms và phrasal verbs liên quan