Characters remaining: 500/500
Translation

nuisance

/'nju:sns/
Academic
Friendly

Từ "nuisance" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ những điều gây khó chịu, phiền toái hoặc thiệt hại cho người khác. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng cho từ này.

Định nghĩa
  • Nuisance: mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy. có thể đề cập đến một người, một tình huống, hoặc một hành động nào đó làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • He is a nuisance. (Thằng cha này hay làm phiền.)
    • That loud music is such a nuisance. (Âm nhạc ồn ào đó thật phiền phức.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • To make oneself a nuisance to somebody (Quấy rầy ai, làm phiền ai):
    • Commit no nuisance (Cấm đổ rác, cấm phóng uế):
  3. Thể hiện sự khó chịu:

    • What a nuisance! (Thật phiền, thật rầy rà, thật khó chịu!)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Irritation: sự khó chịu.
  • Annoyance: sự quấy rầy, sự làm phiền.
  • Inconvenience: sự bất tiện.
  • Disturbance: sự quấy rầy.
Các từ trái nghĩa
  • Pleasure: sự vui vẻ, sự thoải mái.
  • Comfort: sự thoải mái.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Bite the bullet: chấp nhận một tình huống khó khăn (có thể liên quan đến việc phải chịu đựng một sự phiền toái).
  • Get on someone's nerves: làm ai đó cảm thấy khó chịu.
    • His constant talking gets on my nerves. (Câu chuyện không ngừng của anh ấy làm tôi thấy khó chịu.)
danh từ
  1. mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
    • he is a nuisance
      thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
    • to make oneself a nuisance to somebody
      quấy rầy ai, làm phiền ai
    • commit no nuisance
      cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
    • what a nuisance!
      thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

Synonyms

Words Containing "nuisance"

Words Mentioning "nuisance"

Comments and discussion on the word "nuisance"