Characters remaining: 500/500
Translation

nuitée

Academic
Friendly

Từ "nuitée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đêm ngủ trọ", thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một đêm khách hàng lưu trú tại khách sạn, nhà nghỉ hoặc các cơ sở lưu trú khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Nuitée" chủ yếu được dùng để nói về việc lưu trú qua đêm. Ví dụ, khi bạn đặt phòng khách sạn, bạn có thể nghe nói đến giá "nuitée" (giá cho một đêm).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le prix de la nuitée est de 80 euros." (Giá cho một đêm là 80 euro.)
    • Câu phức tạp: "Pour deux nuitées au bord de la mer, nous avons payé 200 euros." (Chúng tôi đã trả 200 euro cho hai đêmbờ biển.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Nuitées: Đâydạng số nhiều của "nuitée". Bạn có thể sử dụng khi nói về nhiều đêm lưu trú.
    • Ví dụ: "Nous avons réservé trois nuitées dans cet hôtel." (Chúng tôi đã đặt ba đêmkhách sạn này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nuit: Có nghĩa là "đêm", nhưng không mang nghĩa lưu trú.

    • Ví dụ: "La nuit est calme." (Đêm rất yên tĩnh.)
  • Hébergement: Có nghĩa là "chỗ ở", thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc lưu trú qua đêm.

    • Ví dụ: "L'hébergement est inclus dans le prix." (Chỗ ở đã được bao gồm trong giá.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Idioms: Mặc dù "nuitée" không nhiều thành ngữ riêng biệt, bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành các câu thú vị hơn. Ví dụ:

    • "Passer une nuitée blanche" (trải qua một đêm không ngủ).
  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể nói về "réserver une nuitée" (đặt một đêm) hoặc "profiter de la nuitée" (tận hưởng đêm lưu trú).

Chú ý

Khi học từ "nuitée", bạn nên phân biệt với "nuit" (đêm) "séjour" (thời gian lưu trú) để tránh nhầm lẫn. "Nuitée" chỉ cụ thể một đêm ngủ, trong khi "séjour" có thể chỉ một khoảng thời gian dài hơn, có thể bao gồm nhiều ngày đêm.

danh từ giống cái
  1. đêm ngủ trọ (ở khách sạn)
  2. (từ , nghĩa ) (khoảng thời gian một) đêm
    • à nuitée
      (tiếng địa phương) suốt đêm

Comments and discussion on the word "nuitée"