Từ "nuitée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đêm ngủ trọ", thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một đêm mà khách hàng lưu trú tại khách sạn, nhà nghỉ hoặc các cơ sở lưu trú khác.
Ý nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
Nuit: Có nghĩa là "đêm", nhưng không mang nghĩa lưu trú.
Hébergement: Có nghĩa là "chỗ ở", thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc lưu trú qua đêm.
Idioms: Mặc dù "nuitée" không có nhiều thành ngữ riêng biệt, bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành các câu thú vị hơn. Ví dụ:
Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể nói về "réserver une nuitée" (đặt một đêm) hoặc "profiter de la nuitée" (tận hưởng đêm lưu trú).
Khi học từ "nuitée", bạn nên phân biệt nó với "nuit" (đêm) và "séjour" (thời gian lưu trú) để tránh nhầm lẫn. "Nuitée" chỉ cụ thể một đêm ngủ, trong khi "séjour" có thể chỉ một khoảng thời gian dài hơn, có thể bao gồm nhiều ngày và đêm.