Characters remaining: 500/500
Translation

numéro

Academic
Friendly

Từ "numéro" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "số". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ số nhà, số phòng cho đến số thứ tự trong danh sách. Dưới đâygiải thích chi tiết về cách sử dụng các biến thể của từ "numéro".

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Chỉ số nhà hoặc số phòng:

    • Ví dụ: Il habite au numéro six (Anh ấysố sáu).
    • Trong ngữ cảnh này, "numéro" thường được dùng để chỉ địa chỉ cụ thể.
  2. Số trong một ấn phẩm:

    • Ví dụ: dernier numéro d'un journal (số báo mới nhất).
    • đây, "numéro" được dùng để chỉ số của tạp chí hoặc báo chí.
  3. Số trúng giải:

    • Ví dụ: numéro gagnant (số trúng giải).
    • Trong các trò chơi hay xổ số, "numéro" có thể dùng để chỉ số may mắn.
  4. Một tiết mục hoặc chương trình:

    • Ví dụ: un numéro intéressant (một tiết mục hay).
    • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "numéro" có thể dùng để chỉ một màn trình diễn.
  5. Chỉ sự kỳ quặc hoặc người lạ:

    • Ví dụ: Quel numéro! (Một người kỳ cục quá!).
    • Câu này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc chỉ trích về hành động của một người nào đó.
  6. Người số một hoặc hàng đầu:

    • Ví dụ: l'ennemi numéro un (kẻ thù số một).
    • Thể hiện vị trí hàng đầu trong một lĩnh vực nào đó.
Biến Thể Từ Gần Giống
  • "numéroté" (được đánh số): Từ nàytính từ, dùng để chỉ những thứ đã được đánh số.
  • "numérotation" (sự đánh số): Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đánh số.
  • "chiffre" (chữ số): Có thể dùng để chỉ cáchiệu số, như 0, 1, 2, v.v.
Từ Đồng Nghĩa
  • "chiffre" (số): Cũng có thể chỉ số, nhưng thường chỉ các chữ số cụ thể hơn là số thứ tự hay địa chỉ.
  • "numéro de téléphone" (số điện thoại): Cụm từ này chỉ số điện thoại.
Một Số Thành Ngữ Câu Cố Điển
  • "tirer le bon numéro" (được số may): Nghĩagặp được vận may trong một tình huống nào đó.
  • "numéro un" (số một): Thể hiện vị trí hàng đầu, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, công việc, v.v.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Appeler le numéro suivant" (gọi người số tiếp theo): Có thể sử dụng trong bối cảnh gọi điện thoại hoặc trong một chương trình nghệ thuật.
  • "Numéro de série" (số sê-ri): Thường được dùng để chỉ số nhận dạng của sản phẩm.
Kết Luận

Từ "numéro" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. số
    • Chambre numéro deux
      phòng số hai
    • Il habite au numéro six
      số sáu (phòng, nhà)
    • Numéro gagnant
      số trúng giải
    • Dernier numéro d'un journal
      số báo mới nhất
    • Appeler le numéro suivant
      gọi người số tiếp theo
  2. (sân khấu) tiết mục
    • Un numéro intéressant
      một tiết mục hay
  3. (thân mật) người kỳ cục
    • Quel numéro!
      một người kỳ cục quá!
    • numéro 100
      (thân mật) chuồng tiêu
    • numéro un
      (thân mật) số một
    • L'ennemi numéro un
      kẻ thù số một
    • tirer le bon numéro
      được số may

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "numéro"