Characters remaining: 500/500
Translation

nuptial

/'nʌpʃəl/
Academic
Friendly

Từ "nuptial" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về lễ cưới" hoặc "liên quan đến hôn nhân". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện, nghi thức hoặc đồ vật liên quan đến lễ cưới.

Định nghĩa:
  • Nuptial (tính từ): Thuộc về lễ cưới, hôn nhân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Robe nuptiale: Áo cưới.

    • Exemple: "Elle a choisi une magnifique robe nuptiale pour son mariage." ( ấy đã chọn một chiếc áo cưới tuyệt đẹp cho lễ cưới của mình.)
  2. Cérémonie nuptiale: Lễ cưới.

    • Exemple: "La cérémonie nuptiale a lieu dans une belle église." (Lễ cưới diễn ra trong một nhà thờ đẹp.)
  3. Voeux nuptiaux: Lời thề hôn nhân.

    • Exemple: "Ils se sont échangés des voeux nuptiaux devant leurs amis et leur famille." (Họ đã trao đổi lời thề hôn nhân trước bạn bè gia đình.)
Các biến thể của từ:
  • Nuptialité: Tình trạng hôn nhân, sự kiện liên quan đến hôn nhân.
    • Exemple: "La nuptialité a augmenté dans cette région." (Tình trạng hôn nhân đã gia tăng trong khu vực này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marital (thuộc về hôn nhân): Từ này cũng có nghĩa liên quan đến tình trạng hôn nhân nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Conjugal (thuộc về vợ chồng): Từ này thường nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa vợ chồng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Vie nuptiale: Đời sống hôn nhân.
    • Exemple: "Ils ont une vie nuptiale heureuse." (Họ có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nuptial", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được sử dụng phù hợp với các chủ đề liên quan đến hôn nhân lễ cưới. Đâymột từ thường gặp trong các văn bản cuộc hội thoại liên quan đến tình yêu, hôn nhân gia đình.

tính từ
  1. (thuộc) lễ cưới
    • Robe nuptiale
      áo cưới

Words Containing "nuptial"

Words Mentioning "nuptial"

Comments and discussion on the word "nuptial"