Characters remaining: 500/500
Translation

nymphomaniacal

/,nimfə'meiniæk/
Academic
Friendly

Từ "nymphomaniacal" trong tiếng Anh nguồn gốc từ từ "nymphomania," một thuật ngữ y học dùng để chỉ chứng cuồng dâm, đặc biệt phụ nữ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Danh từ (y học): "nymphomania" (chứng cuồng dâm) – trạng thái tâm lý người phụ nữ nhu cầu tình dục rất mạnh mẽ thường xuyên.
  • Tính từ: "nymphomaniacal" (/ˌnɪmfəˈmeɪniˌækəl/) – mô tả một trạng thái hoặc hành động liên quan đến chứng cuồng dâm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She exhibited nymphomaniacal behavior, often seeking out new partners."
    • ( ấy thể hiện hành vi cuồng dâm, thường xuyên tìm kiếm những người bạn tình mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The film explored the protagonist's nymphomaniacal tendencies, shedding light on the psychological implications of her condition."
    • (Bộ phim khám phá những xu hướng cuồng dâm của nhân vật chính, làm sáng tỏ những hệ quả tâm lý của tình trạng của ấy.)
Phân biệt các biến thể:
  • Nymphomania: Danh từ chỉ chứng cuồng dâm.
  • Nymphomaniac: Danh từ chỉ người phụ nữ mắc chứng cuồng dâm; có thể dùng cho cả nam giới trong ngữ cảnh không chính thức nhưng thường chỉ phụ nữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Satyriasis: Chứng cuồng dâmnam giới.
  • Hypersexuality: Tình trạng nhu cầu tình dục cao hơn bình thường, có thể áp dụng cho cả nam nữ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "nymphomaniacal," nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả hành vi tình dục như "to play the field" (thử nghiệm nhiều mối quan hệ) hoặc "to have a wandering eye" ( xu hướng nhìn ngó người khác).
Kết luận:

Từ "nymphomaniacal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý.

danh từ
  1. (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
  2. (y học) người đàn bà cuồng dâm
tính từ+ Cách viết khác : (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
  1. (y học) cuồng dâm (đàn bà)

Comments and discussion on the word "nymphomaniacal"