Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tự nhiên, vốn có, sẵn có
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


1. chịu đựng, nhịn
2. ria mép
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 而 (nhi)


1. đè ép, ấn
2. nét phảy
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


cây nại
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. không biết, không hiểu
2. mũ che nắng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


chất naptalin (công thức hoá học: C10H8)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


họ Nại
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


hình phạt cắt bỏ râu trên má (thời xưa)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 而 (nhi)