Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
bão tuyết
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo nhèo
bèo Nhật Bản
bèo ong
bèo Tây
bèo tấm
bé con
béo
béo ị
béo bở
béo bệu
béo lẳn
béo lăn
béo mẫm
béo mập
béo mắt
béo mỡ
béo ngậy
béo quay
bên ngoài
bên ngoại
bên trong
bình phong
bình thường hoá
bích báo
bích hoạ
bính bong
bính boong
bòng bong
bóng loáng
bóp méo
bô lão
bù hao
bù lu bù loa
bạc bẽo
bạch thoại
bại hoại
bại vong
bạo
bạo động
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo dạn
bạo gan
bạo hành
bạo lực
bạo nghịch
bạo ngược
bạo phát
bạo phổi
bạo quân
bạo tàn
bải hoải
bản cáo trạng
bản doanh
bản sao
bản thảo
bảnh bao
bảo
bảo an
bảo an binh
bảo đảm
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo hành
bảo hòa
bảo hộ
bảo hiểm
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last