Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oan in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đa đoan
đại bản doanh
đại doanh
đất hoang
đẻ hoang
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
bản doanh
bỏ hoang
cam đoan
chửa hoang
choang
con hoang
dân doanh
dây oan
dị đoan
doanh
doanh điền
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh thu
doanh trại
gối loan
giâu gia xoan
giải oan
hàm oan
hành doanh
hân hoan
hò khoan
hợp doanh
hồi loan
hoan hô
hoan hỉ
hoan lạc
hoan lạc chủ nghĩa
hoan nghênh
hoang
hoang đảo
hoang địa
hoang điền
hoang đường
hoang dâm
hoang dã
hoang dại
hoang hoác
hoang mang
hoang mạc
hoang phí
hoang phế
hoang tàn
hoang thai
hoang toàng
hoang tưởng
hoang vắng
hoang vu
hoàng oanh
huênh hoang
kêu oan
khai hoang
khôn ngoan
khẩn hoang
khiếu oan
khoan
khoan đãi
khoan dung
khoan hậu
khoan hồng
khoan hoà
khoan khoái
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoang
khoang nhạc
khoanh
khoanh tay
First
< Previous
1
2
Next >
Last