Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
object-lesson
/'ɔbdʤikt,lesn/
Jump to user comments
danh từ
  • bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế
  • (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
Related search result for "object-lesson"
Comments and discussion on the word "object-lesson"