Characters remaining: 500/500
Translation

observational

/,ɔbzə:'veiʃənl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "observational" một tính từ, có nghĩa "thuộc về sự quan sát" hoặc "liên quan đến việc theo dõi". Từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, nghiên cứu hoặc kỹ năng liên quan đến việc quan sát ghi nhận thông tin từ môi trường xung quanh.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Observational" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, tâm lý học, nghiên cứu xã hội. chỉ những phương pháp hoặc nghiên cứu người ta sử dụng để quan sát thu thập dữ liệu.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Observe (động từ): Quan sát
    • Observation (danh từ): Sự quan sát
    • Observer (danh từ): Người quan sát
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Watchful: Cảnh giác, chú ý.
    • Perceptive: Nhạy bén (khả năng nhận thức tốt).
    • Vigilant: Cảnh giác, luôn chú ý sẵn sàng.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Keep an eye on: Theo dõi, quan sát cẩn thận.
    • Look out for: Tìm kiếm, chú ý đến.
Tóm lại:

Từ "observational" mang ý nghĩa rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt những lĩnh vực yêu cầu sự chú ý ghi nhận chi tiết.

tính từ
  1. (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
  2. (thuộc) khả năng quan sát

Comments and discussion on the word "observational"