Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ocellate
/'ɔsəleit/ Cách viết khác : (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'�
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)
Related search result for "ocellate"
Comments and discussion on the word "ocellate"