Characters remaining: 500/500
Translation

oeuvé

Academic
Friendly

Từ "oeuvé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "œuvre", có nghĩa là "tác phẩm" hoặc "công trình". Tuy nhiên, khi được sử dụngdạng "oeuvé", có nghĩa cụ thể hơn trong một vài ngữ cảnh, đặc biệttrong lĩnh vực sinh học ẩm thực.

Định nghĩa
  • Oeuvé: Tính từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình trạng liên quan đến việc trứng, đặc biệttrong ngữ cảnh nói về . Chẳng hạn, "carpe oeuvée" có nghĩa là "cá chép trứng".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • Exemple: "La carpe oeuvée est souvent plus recherchée par les pêcheurs." (Cá chép trứng thường được các ngư dân tìm kiếm nhiều hơn.)
  2. Trong ẩm thực:

    • Exemple: "Les œufs de carpe oeuvée sont un délice dans certains plats." (Trứng cá chép trứngmột món đặc sản trong một số món ăn.)
Sử dụng nâng cao
  • Phân biệt với các từ gần giống:

    • Từ "œuvre" (tác phẩm) không chỉ đề cập đến nghệ thuật mà còn có thể chỉ bất cứ loại công việc sáng tạo nào.
    • "Oeuvré" là một dạng khác liên quan đến hành động tạo ra hoặc làm việc, nhưng không mang ý nghĩa sinh học như "oeuvé".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Fécondé" (đã thụ tinh): thường dùng trong sinh học để chỉ trạng thái đã được thụ tinh, liên quan đến việc sinh sản.
Các cụm từ cách diễn đạt
  • Idioms: Không cụm từ cố định phổ biến liên quan trực tiếp đến "oeuvé", nhưng bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt trong ngữ cảnh nói về việc sinh sản hoặc sự phong phú của tự nhiên.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "oeuvé", hãy chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể như sinh học thực phẩm.
  • Từ này không mang ý nghĩa rộng như một số từ khác trong tiếng Pháp, vì vậy khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa liên quan đến "tác phẩm" hoặc "công việc sáng tạo", bạn nên dùng từ "œuvre".
tính từ
  1. trứng ()
    • Carpe oeuvée
      cá chép trứng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oeuvé"