Characters remaining: 500/500
Translation

olivier

Academic
Friendly

Từ "olivier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cây ô liu". Cây ô liu không chỉmột loại cây mà còn mang ý nghĩa văn hóa kinh tế quan trọng, đặc biệtcác vùng Địa Trung Hải.

Định nghĩa
  • Olivier (danh từ giống đực): cây ô liu, gỗ ô liu.
Ví dụ sử dụng
  1. Cây ô liu:

    • Phrase: "L'olivier est un arbre très résistant."
    • Dịch: "Cây ô liumột loại cây rất chịu đựng."
  2. Đất trồng ô liu:

    • Phrase: "La plantation d'oliviers est très populaire en Provence."
    • Dịch: "Việc trồng cây ô liu rất phổ biến ở Provence."
  3. Bàn gỗ ô liu:

    • Phrase: "Cette table d'olivier est magnifique."
    • Dịch: "Chiếc bàn gỗ ô liu này thật tuyệt đẹp."
Sử dụng nâng cao
  • Từ đồng nghĩa: "Olivier" có thể được thay thế bằng "olivier sauvage" (ô liu hoang ) trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "olivier" thường chỉ cây ô liu được trồng chăm sóc.

  • Cách dùng trong văn hóa: Cây ô liu thường biểu tượng cho hòa bình thịnh vượng. Ví dụ, trong tiếng Pháp, khi nói "une branche d'olivier", người ta thường nhắc đến biểu tượng của hòa bình.

Từ gần giống
  • Olive: "Olive" là danh từ giống cái, chỉ về quả ô liu. Ví dụ: "Les olives sont délicieuses." (Quả ô liu rất ngon.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Être dans de beaux draps": Một cụm từ tiếng Pháp có nghĩa là "rơi vào tình huống khó khăn", không trực tiếp liên quan đến "olivier" nhưng có thể chứa đựng hình ảnh về cây ô liu trong một bối cảnh rộng lớn hơn về cuộc sống.
Ghi chú
  • Khi học từ "olivier", học sinh nên chú ý đến các biến thể của từ này cách được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. "Olivier" thường được liên kết với các sản phẩm như dầu ô liu (huile d'olive) các món ăn liên quan đến ô liu trong nền ẩm thực Địa Trung Hải.
{{olivier}}
danh từ giống đực
  1. ô liu (cây, gỗ)
    • Plantation d'oliviers
      đất trồng ô liu
    • Table d'olivier
      bàn gỗ ô liu

Words Mentioning "olivier"

Comments and discussion on the word "olivier"