Characters remaining: 500/500
Translation

oogone

Academic
Friendly

Từ "oogone" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thuộc lĩnh vực thực vật học. Đâythuật ngữ được sử dụng để chỉ túi cái trong một số loại thực vật, đặc biệttrong ngành thực vật học liên quan đến tảo một số loại thực vật nước.

Định nghĩa
  • Oogone: Là một cấu trúc sinh sản cái của một số loại thực vật, nơi chứa trứng (noãn). Oogone thường xuất hiện trong các loài tảo một số nhóm thực vật không hoa.
Ví dụ sử dụng
  1. Oogone trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Les oogones des algues vertes sont responsables de la reproduction sexuée."
    • "Túi cái của tảo xanh chịu trách nhiệm cho sự sinh sản hữu tính."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'étude des oogones chez les plantes aquatiques nous aide à comprendre leur cycle de vie."
    • "Nghiên cứu túi cáicác loại thực vật nước giúp chúng ta hiểu hơn về vòng đời của chúng."
Phân biệt các biến thể
  • Oogone: Số ít, giống cái.
  • Oogones: Số nhiều, giống cái. Ví dụ: "Les oogones des différentes espèces de plantes varient en taille et en forme." (Túi cái của các loài thực vật khác nhau thay đổi về kích thước hình dạng.)
Từ gần giống
  • Antheroïde: Cấu trúc sinh sản đực trong thực vật, thường được nhắc đến cùng với oogone khi nói về quá trình sinh sản trong thực vật.
Từ đồng nghĩa

Trong ngữ cảnh sinh học, từ đồng nghĩa cho oogone không nhiều, nhưng bạn có thể gặp từ tương tự như: - Gamme: Trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ các cấu trúc sinh sản trong thực vật, tuy nhiên không hoàn toàn giống nghĩa.

Idioms phrasal verbs

Thực tế, trong ngữ cảnh từ "oogone", không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, khi bạn học từ này, hãy chú ý đến các thuật ngữ sinh học khác bạn có thể gặp trong các bài học về thực vật.

Tóm tắt

"Oogone" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, chỉ túi cái của một số loại thực vật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các thuật ngữ liên quan khác trong sinh học để hiểu hơn về sự sinh sản của thực vật.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) túi cái

Comments and discussion on the word "oogone"