Characters remaining: 500/500
Translation

oozy

/'u:zi/
Academic
Friendly

Từ "oozy" trong tiếng Anh một tính từ, dùng để miêu tả một cái đó chất lỏng, thường bùn hoặc nước, chảy ra từ một vật thể nào đó, hoặc có vẻ ẩm ướt, nhão nhoét. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể có thể làm bẩn hoặc khó chịu khi chạm vào.

Định nghĩa:
  • Oozy: bùn, đầy bùn ri rỉ, rỉ nước; thường dùng để mô tả những thứ ẩm ướt, nhão nhoét hoặc chất lỏng chảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ground was oozy after the heavy rain." (Mặt đất ẩm ướt sau cơn mưa lớn.)
  2. Câu mô tả:

    • "The oozy mud stuck to my shoes." (Bùn nhão nhoét dính vào giày của tôi.)
  3. Câu nâng cao:

    • "As we walked through the forest, we encountered an oozy patch where the water had pooled." (Khi chúng tôi đi qua khu rừng, chúng tôi gặp một vùng đất ẩm ướt nơi nước đã tích tụ lại.)
Các biến thể của từ:
  • Ooze (động từ): Chảy ra từ từ, thường chất lỏng.

    • dụ: "The syrup oozed from the bottle." (Siro chảy ra từ chai.)
  • Oozing (danh từ): Hành động của việc chảy ra hoặc sự rỉ ra.

    • dụ: "The oozing substance was difficult to clean." (Chất rỉ ra thật khó để làm sạch.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wet: ẩm ướt.
  • Soggy: nhão nhoét, ướt sũng.
  • Sloppy: cũng có nghĩa nhão nhoét, nhưng thường chỉ về tính chất không cẩn thận trong cách làm hoặc làm việc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In over your head": nghĩa bị cuốn vào một tình huống bạn không kiểm soát được, có thể liên quan đến cảm giác "oozy" nếu bạn đangtrong một tình huống khó khăn.

  • "Get stuck in the mud": nghĩa gặp khó khăn, không thể tiến lên được, tương tự như cảm giác lún vào bùn.

Lưu ý:

Từ "oozy" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bẩn thỉu hoặc không thoải mái.

tính từ
  1. bùn, đầy bùn
  2. ri rỉ, rỉ nước

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "oozy"

Comments and discussion on the word "oozy"