Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
opener
/'oupnə/
Jump to user comments
danh từ
  • người mở
  • vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)
  • (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
Related words
Related search result for "opener"
Comments and discussion on the word "opener"