Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opercule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nắp
    • Opercule de mollusque
      (động vật học) nắp cỏ ốc
    • Opercule de sporange de mousse
      (thực vật học) nắp túi bào tử rêu
Related search result for "opercule"
Comments and discussion on the word "opercule"