Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ophidian
/ɔ'fidiən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) loài rắn; như loài rắn
danh từ
  • loài rắn
Related words
Related search result for "ophidian"
Comments and discussion on the word "ophidian"