Characters remaining: 500/500
Translation

opportunistic

/'ɔpətju:nist/ Cách viết khác : (opportunistic) /,ɔpətju:'nistik/
Academic
Friendly

Từ "opportunistic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cơ hội chủ nghĩa". Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người hoặc một nhóm người họ nắm bắt mọi cơ hội để đạt được lợi ích cá nhân, thường không quan tâm đến những nguyên tắc đạo đức hay những tác động tiêu cực đến người khác.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): Liên quan đến việc tận dụng các cơ hội để thu lợi, thường không quan tâm đến hậu quả.
  2. Danh từ (noun): "Opportunist" - người tính cách cơ hội chủ nghĩa, thường chỉ những người sẵn sàng làm bất cứ điều để đạt được lợi ích riêng mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is an opportunistic businessman who only cares about making money." (Anh ta một doanh nhân cơ hội chủ nghĩa, chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her opportunistic behavior in the workplace often alienates her colleagues, as she tends to take credit for others' ideas." (Hành vi cơ hội chủ nghĩa của ấy tại nơi làm việc thường làm cho đồng nghiệp xa lánh, ấy xu hướng nhận công lao cho những ý tưởng của người khác.)
Các biến thể của từ:
  • Opportunism (danh từ): sự cơ hội chủ nghĩa.
    • dụ: "Opportunism can lead to unethical decisions."
  • Opportunist (danh từ): người tính cách cơ hội chủ nghĩa.
    • dụ: "An opportunist might change their beliefs to suit their needs."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Self-serving: tư lợi.
    • dụ: "His self-serving actions annoyed everyone."
  • Exploitative: khai thác.
    • dụ: "Her exploitative nature made her unpopular among her peers."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Jump at the chance": nắm bắt cơ hội.
    • dụ: "When she heard about the job opening, she jumped at the chance."
  • "Seize the moment": nắm bắt khoảnh khắc.
    • dụ: "He believes in seizing the moment and making the most of every opportunity."
Kết luận:

Từ "opportunistic" thường mang một ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu đạo đức trong việc tận dụng cơ hội. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ những người thông minh, biết nắm bắt thời cơ.

tính từ
  1. cơ hội chủ nghĩa
danh từ
  1. người cơ hội

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "opportunistic"