Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
opportunist
/'ɔpətju:nist/ Cách viết khác : (opportunistic) /,ɔpətju:'nistik/
Jump to user comments
tính từ
  • cơ hội chủ nghĩa
danh từ
  • người cơ hội
Related words
Related search result for "opportunist"
Comments and discussion on the word "opportunist"