Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oppose
/ə'pouz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
    • to fury let us oppose patience
      chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
  • chống đối, phản đối
    • to oppose imperialism
      chống chủ nghĩa đế quốc
    • to be opposed to
      chống lại, phản đối
  • (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
    • characters strongly opposed
      những tính tình rất xung khắc nhau
    • black is opposed to white
      đen trái ngược với trắng
nội động từ
  • chống đối, phản đối
Comments and discussion on the word "oppose"