Characters remaining: 500/500
Translation

orderly

/'ɔ:dəli/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "orderly"

Từ "orderly" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đây những cách hiểu sử dụng khác nhau của từ này:

Kết luận

Từ "orderly" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc miêu tả sự ngăn nắp đến những khía cạnh trong môi trường quân sự.

tính từ
  1. thứ tự, ngăn nắp
  2. phục tùng kỷ luật
  3. (quân sự) nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
    • orderly book
      sổ nhật lệnh
    • orderly officer
      sĩ quan trực nhật
    • orderly room
      bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
  1. lính liên lạc
  2. người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
  3. công nhân quét đường

Comments and discussion on the word "orderly"