Từ "disorderly" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là "bừa bãi", "lộn xộn", "hỗn loạn", hoặc "rối loạn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành vi hoặc không gian không có trật tự, gây ra sự náo loạn hoặc hỗn độn.
Các nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ: "His room is always disorderly." (Phòng của anh ấy lúc nào cũng bừa bãi.)
Trong ngữ cảnh này, "disorderly" mô tả tình trạng của một không gian không được dọn dẹp hoặc sắp xếp.
Ví dụ: "The disorderly crowd caused a panic." (Đám đông hỗn loạn đã gây ra sự hoảng loạn.)
Ở đây, từ này chỉ một tình huống mà đám đông không kiểm soát, dẫn đến sự hỗn loạn.
Ví dụ: "She leads a disorderly life without any routine." (Cô ấy sống một cuộc sống bừa bãi không có thói quen nào.)
Ở đây, "disorderly" mô tả một lối sống thiếu tổ chức và kỷ luật.
Các biến thể của từ
Disorder (danh từ): tình trạng không có trật tự, rối loạn.
Disorderliness (danh từ): tính chất bừa bãi, hỗn loạn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Chaotic: hỗn loạn, không có trật tự.
Unruly: không chịu kiểm soát, hay gây rối.
Untidy: bừa bộn, không gọn gàng.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Ví dụ nâng cao
"The disorderly behavior of the students during the assembly was unacceptable." (Hành vi lộn xộn của học sinh trong buổi lễ tập trung là không thể chấp nhận được.)
"After the storm, the streets were left in a disorderly state." (Sau cơn bão, các con phố bị bỏ lại trong tình trạng lộn xộn.)
Kết luận
Từ "disorderly" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Nó không chỉ mô tả trạng thái không có trật tự mà còn có thể chỉ các hành vi gây rối trong xã hội.