Characters remaining: 500/500
Translation

disorderly

/dis'ɔ:dəli/
Academic
Friendly

Từ "disorderly" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính "bừa bãi", "lộn xộn", "hỗn loạn", hoặc "rối loạn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành vi hoặc không gian không trật tự, gây ra sự náo loạn hoặc hỗn độn.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Bừa bãi, lộn xộn:

    • dụ: "His room is always disorderly." (Phòng của anh ấy lúc nào cũng bừa bãi.)
    • Trong ngữ cảnh này, "disorderly" mô tả tình trạng của một không gian không được dọn dẹp hoặc sắp xếp.
  2. Hỗn loạn, rối loạn:

    • dụ: "The disorderly crowd caused a panic." (Đám đông hỗn loạn đã gây ra sự hoảng loạn.)
    • đây, từ này chỉ một tình huống đám đông không kiểm soát, dẫn đến sự hỗn loạn.
  3. Làm mất trật tự xã hội:

    • dụ: "He was arrested for disorderly conduct." (Anh ta bị bắt hành vi gây mất trật tự.)
    • "Disorderly conduct" một thuật ngữ pháp để chỉ những hành động gây rối trong xã hội.
  4. Bừa bãi phóng đãng:

    • dụ: "She leads a disorderly life without any routine." ( ấy sống một cuộc sống bừa bãi không thói quen nào.)
    • đây, "disorderly" mô tả một lối sống thiếu tổ chức kỷ luật.
Các biến thể của từ
  • Disorder (danh từ): tình trạng không trật tự, rối loạn.

    • dụ: "There is a disorder in the management of the project." ( sự rối loạn trong việc quản lý dự án.)
  • Disorderliness (danh từ): tính chất bừa bãi, hỗn loạn.

    • dụ: "The disorderliness of the office made it difficult to find important files." (Sự bừa bãi của văn phòng khiến việc tìm kiếm tài liệu quan trọng trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chaotic: hỗn loạn, không trật tự.
  • Unruly: không chịu kiểm soát, hay gây rối.
  • Untidy: bừa bộn, không gọn gàng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Disorderly conduct: hành vi gây mất trật tự.
  • Keep things in order: giữ mọi thứ trong trật tự.
dụ nâng cao
  • "The disorderly behavior of the students during the assembly was unacceptable." (Hành vi lộn xộn của học sinh trong buổi lễ tập trung không thể chấp nhận được.)
  • "After the storm, the streets were left in a disorderly state." (Sau cơn bão, các con phố bị bỏ lại trong tình trạng lộn xộn.)
Kết luận

Từ "disorderly" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. không chỉ mô tả trạng thái không trật tự còn có thể chỉ các hành vi gây rối trong xã hội.

tính từ
  1. bừa bãi, lộn xộn
  2. hỗn loạn, rối loạn, náo loạn
  3. làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng
    • a disorderly person
      người làm mất trật tự xã hội
    • a disorderly life
      cuộc sống bừa bãi phóng đãng
    • a disorderly house
      nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...

Comments and discussion on the word "disorderly"