Characters remaining: 500/500
Translation

orgueil

Academic
Friendly

Từ "orgueil" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "kiêu ngạo", "tự hào" hoặc "sự kiêu hãnh". Đâymột khái niệm liên quan đến cảm giác tự tin, lòng tự trọng, nhưng đôi khi cũng mang ý nghĩa tiêu cực khi được thể hiện quá mức.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự kiêu hãnh: "orgueil" có thể được sử dụng để chỉ cảm giác tự hào về bản thân hoặc về điều đó bạn sở hữu.

    • Ví dụ: Il a beaucoup d'orgueil à propos de son travail. (Anh ấy rất kiêu hãnh về công việc của mình.)
  2. Kiêu ngạo: Khi "orgueil" được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo, tức là cảm giác vượt trội hơn người khác.

    • Ví dụ: Son orgueil l'empêche d'accepter des conseils. (Sự kiêu ngạo của anh ấy ngăn cản anh ấy chấp nhận lời khuyên.)
  3. Niềm tự hào dân tộc: Cụm từ "orgueil national" chỉ lòng tự hào về quốc gia.

    • Ví dụ: L'orgueil national est important dans chaque pays. (Lòng tự hào dân tộcđiều quan trọngmỗi quốc gia.)
  4. Niềm tự hào của đất nước: Câu nói "les grands hommes sont l'orgueil de leur pays" có nghĩa là "các bậc vĩ nhânniềm tự hào của đất nước họ".

    • Ví dụ: Les artistes et les scientifiques sont souvent l'orgueil de leur nation. (Các nghệ sĩ nhà khoa học thườngniềm tự hào của quốc gia họ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Tính từ liên quan: "orgueilleux" (kiêu ngạo, tự hào) "orgueilleuse" (dành cho nữ).

    • Ví dụ: Elle est très orgueilleuse de ses réussites. ( ấy rất kiêu hãnh về những thành công của mình.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "fierté" (niềm tự hào) - thể hiện sự tự hào tích cực.
    • "vanité" (sự kiêu căng) - thường mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc tự phụ.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir de l'orgueil": kiêu hãnh.

    • Ví dụ: Il a de l'orgueil, il ne veut jamais demander de l'aide. (Anh ấy kiêu hãnh, anh ấy không bao giờ muốn xin giúp đỡ.)
  • "Être plein d'orgueil": đầy kiêu hãnh.

    • Ví dụ: Après sa victoire, il était plein d'orgueil. (Sau chiến thắng của mình, anh ấy đầy kiêu hãnh.)
Kết luận:

Từ "orgueil" rất phong phú về nghĩa cách sử dụng. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu sự khác biệt giữa sự kiêu hãnh tích cực kiêu ngạo tiêu cực.

danh từ giống đực
  1. tính kiêu ngạo
  2. lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào
    • Orgueil national
      lòng tự hào dân tộc
    • Les grands hommes sont l'orgueil de leur pays
      các bậc vĩ nhânniềm tự hào cho đất nước họ
  3. cái đòn bẫy

Words Containing "orgueil"

Words Mentioning "orgueil"

Comments and discussion on the word "orgueil"