Characters remaining: 500/500
Translation

orientate

/'ɔ:riənt/
Academic
Friendly

Từ "orientate" (có thể viết "orientate" hoặc "orient") một động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động định hướng hoặc xác định vị trí. Từ này nguồn gốc từ danh từ "East" (phương Đông), trong nhiều nền văn hóa, phương Đông được coi hướng mặt trời mọc thường được liên kết với sự khởi đầu hoặc sự sống mới.

Định Nghĩa:
  • Định hướng: Xác định vị trí hoặc hướng đi.
  • Chuyển hướng: Khiến một cái đó hoặc một người điều chỉnh theo một hướng cụ thể.
  • Quay về phương Đông: Đặc biệt trong kiến trúc, khi xây dựng các công trình như nhà thờ, người ta thường quay về hướng Đông.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Before starting the journey, make sure to orientate yourself with the map." (Trước khi bắt đầu chuyến đi, hãy chắc chắn rằng bạn đã định hướng với bản đồ.)
  2. Nâng cao:

    • "The new employees need to be orientated to the company culture during their first week." (Các nhân viên mới cần được định hướng về văn hóa công ty trong tuần đầu tiên.)
Biến thể:
  • Từ đồng nghĩa: orient, position, direct.
  • Từ gần giống: navigate (điều hướng), locate (xác định vị trí).
Cách sử dụng:
  • Định hướng cá nhân (to orient oneself): Hành động xác định vị trí của chính mình trong không gian.

    • "I had to orient myself after getting lost in the city." (Tôi phải định hướng lại sau khi bị lạc trong thành phố.)
  • Quay về hướng Đông: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc.

    • "The church was built to orientate towards the rising sun." (Nhà thờ được xây dựng để quay về phía mặt trời mọc.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Phrasal verb: "to orient towards" (hướng về phía nào đó).
    • "The school is orienting towards a more student-centered approach." (Trường học đang hướng tới một phương pháp tập trung vào học sinh hơn.)
Lưu ý:
  • "Orientate" "orient" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "orient" thường được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "orientate" có thể thấy nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
  • Khi sử dụng từ này, chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa, có thể chỉ về việc xác định vị trí vật hoặc việc điều chỉnh tâm lý, tư tưởng.
Kết luận:

Từ "orientate" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về việc định hướng, xác định vị trí rất cần thiết trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học tập làm việc.

danh từ
  1. (the orient) phương đông
  2. nước ánh (của ngọc trai)
  3. ngọc trai (loại quý nhất)
  4. (thơ ca) hướng đông
tính từ
  1. (thơ ca) (thuộc) phương đông
  2. óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
  3. (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)
ngoại động từ+ Cách viết khác : (orientate) /'ɔ:rienteit/
  1. xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
  2. chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
  3. định hướng, đặt hướng
    • to orient oneself
      định hướng, định vị trí đứng
nội động từ
  1. quay về hướng đông

Synonyms

Words Containing "orientate"

Words Mentioning "orientate"

Comments and discussion on the word "orientate"