Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
158
159
160
161
162
163
164
Next >
Last
chớ chết
quang tuyến
cất giấu
cất dọn
chúa tể
quằn quèo
quặn quẹo
chúc từ
cân quắc
cấm cẳn
chua loét
chải bồng
chài bài
cầu trước
chu chuyển
quân đội
phục chế
phủ nhận
phục hoạt
phủ đầu
phục nguyên
chế tạo
chín mòm
chế tác
phù động
chiếm cứ
chiếm dụng
chiến dịch
phúc đáp
phụng thờ
chân tài
qua lọc
quả là
chịu lửa
chấm phá
quá giờ
chẳng chi
che chắn
chấp chứa
phương tây
chấn hưng
phoi
buông lỏng
đào nhiệm
phụ huynh
đẳng biến áp
bổi
bồi trúc
phế cầu khuẩn
quyệt
quỳnh
phế bỏ
dự thính
ra công
đa nghĩa
đánh giậm
bố phòng
bỏ lửng
hệ thống hóa
hiến binh
hổ trùng
hội kiến
phân tiết
bõ ghét
địa cầu
đồ đồng
đường biển
bọc hậu
giản đơn hóa
phân bì
cao niên
cao ngất
chuyển hoán
cảnh bị
cầm chắc
quân quyền
chút nào
chuyên trị
căn cứ địa
cắc cớ
First
< Previous
158
159
160
161
162
163
164
Next >
Last