Từ "orillon" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m. le) dùng để chỉ một phần của công trình kiến trúc, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và quân sự. Cụ thể, "orillon" thường được dịch sang tiếng Việt là "ụ góc", tức là phần góc của một công sự, nơi có thể được xây dựng để bảo vệ hoặc để quan sát.
Định nghĩa và Cách sử dụng
Trong kiến trúc: "L'orillon de la fortification permettait aux soldats de voir l'ennemi arriver." (Ụ góc của công trình phòng thủ cho phép các chiến sĩ nhìn thấy kẻ thù đến gần.)
Trong quân sự: "Les orillons sont essentiels pour la stratégie défensive." (Các ụ góc rất quan trọng cho chiến lược phòng thủ.)
Biến thể và các cách sử dụng khác
Từ "orillon" không có nhiều biến thể, nhưng nó có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau liên quan đến quân sự và kiến trúc.
Một cách sử dụng nâng cao có thể là trong ngữ cảnh mô tả các kỹ thuật xây dựng cụ thể: "L'architecte a conçu les orillons pour maximiser la visibilité tout en offrant une protection." (Kiến trúc sư đã thiết kế các ụ góc để tối đa hóa tầm nhìn trong khi vẫn cung cấp sự bảo vệ.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
"Bastion" (bastion): Là một phần nhô ra của một công trình phòng thủ, nhưng thường lớn hơn và có chức năng khác.
"Rempart" (thành lũy): Tường bảo vệ, thường có chiều cao lớn hơn.
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại, từ "orillon" không có cụm thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) phổ biến nào trong tiếng Pháp.
Kết luận
Tóm lại, "orillon" là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và quân sự, chỉ về phần nhô ra ở góc của một công trình phòng thủ.