Characters remaining: 500/500
Translation

orlon

/'ɔ:lɔn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "orlon" là một danh từ giống đực (masculin) chỉ một loại sợi tổng hợp. Đâymột loại sợi được làm từ polyacrylonitrile, thường được dùng để sản xuất vải các sản phẩm dệt may khác. Orlon tính chất nhẹ, bền, không dễ bị nhăn, do đó rất phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang.

Định nghĩa ứng dụng:
  • Orlon (danh từ, giống đực): Một loại sợi tổng hợp, thường được sử dụng để làm vải áo quần, chăn, các sản phẩm dệt khác.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Les pulls en orlon sont très populaires en hiver.
    (Áo len làm từ orlon rất phổ biến vào mùa đông.)

  2. Ce tissu est composé d'orlon et de coton.
    (Vải này được làm từ orlon bông.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Orlon có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về chất lượng của sản phẩm. Ví dụ:
    • Les vêtements en orlon sont souvent plus abordables que ceux en laine. (Quần áo làm từ orlon thường rẻ hơn so với quần áo làm từ len.)
Từ đồng nghĩa:
  • Acrylique: Đâymột từ khác cũng chỉ về loại sợi tổng hợp tương tự như orlon.
Từ gần giống:
  • Polyester: Một loại sợi tổng hợp khác, nhưng tính chất ứng dụng khác với orlon.
  • Nylon: Một loại sợi tổng hợp khác, cũng thường được dùng trong sản xuất vải, nhưng không giống như orlon.
Idioms cụm động từ (phrased verbs):

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "orlon". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "orlon" trong các câu nói về thời trang, chất liệu hoặc sản phẩm tiêu dùng.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "orlon", hãy nhớ rằng thường được ám chỉ đến các sản phẩm dệt may hơn là các ứng dụng khác.
  • Nếu bạn đang nói về chất liệu vải hoặc quần áo, hãy chắc chắn làm rằng bạn đang nói về "orlon" chứ không phải các loại sợi tổng hợp khác.
danh từ giống đực
  1. ooclon (sợi tổng hợp)

Words Containing "orlon"

Comments and discussion on the word "orlon"