Characters remaining: 500/500
Translation

oseille

Academic
Friendly

Từ "oseille" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn nên nắm vững:

Sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "la faire à l'oseille à quelqu'un" có nghĩalừa ai đó hoặc chơi khăm ai đó. Đâymột cách diễn đạt thông tục, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức.

    • "Ne le crois pas, il essaie de la faire à l'oseille." (Đừng tin anh ta, anh ta cố gắng lừa ấy.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "argent": từ này có nghĩa là "tiền" trong tiếng Pháp, cũng thường được sử dụng thay thế cho "oseille" trong các ngữ cảnh chính thức hơn.

  • "fric": từ lóng khác để chỉ tiền, cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • "avoir de l'oseille": nghĩa tiền hoặctài sản.

    • "Il paraît qu'il a de l'oseille." (Nghe nói anh ta tiền.)
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) rau chút chít
  2. (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền
    • la faire à l'oseille à quelqu'un
      (thông tục) lừa ai

Similar Spellings

Words Containing "oseille"

Words Mentioning "oseille"

Comments and discussion on the word "oseille"