Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
osmose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
  • (nghĩa bóng, (văn học)) sự thâm nhập lẫn nhau, sự ảnh hưởng lẫn nhau
Related search result for "osmose"
Comments and discussion on the word "osmose"