Từ "otite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la otite) có nghĩa là "viêm tai". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở tai, có thể xảy ra ở tai ngoài, tai giữa hoặc tai trong.
Các loại "otite"
Otite externe (viêm tai ngoài): Là tình trạng viêm nhiễm ở phần tai ngoài, thường do nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với nước.
Otite moyenne (viêm tai giữa): Là tình trạng viêm ở phần tai giữa, thường xảy ra sau khi bị cảm lạnh hoặc nhiễm virus.
Otite interne (viêm tai trong): Là tình trạng viêm ở phần tai trong, hiếm gặp hơn nhưng có thể gây ra các vấn đề về cân bằng và thính giác.
Ví dụ sử dụng
Những lưu ý
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Kết luận
Hiểu rõ về từ "otite" sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp về các vấn đề sức khỏe liên quan đến tai.