Characters remaining: 500/500
Translation

otite

Academic
Friendly

Từ "otite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la otite) có nghĩa là "viêm tai". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễmtai, có thể xảy ratai ngoài, tai giữa hoặc tai trong.

Các loại "otite"
  1. Otite externe (viêm tai ngoài): Là tình trạng viêm nhiễmphần tai ngoài, thường do nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với nước.
  2. Otite moyenne (viêm tai giữa): Là tình trạng viêmphần tai giữa, thường xảy ra sau khi bị cảm lạnh hoặc nhiễm virus.
  3. Otite interne (viêm tai trong): Là tình trạng viêmphần tai trong, hiếm gặp hơn nhưng có thể gây ra các vấn đề về cân bằng thính giác.
Ví dụ sử dụng
  • Phrase đơn giản:

    • "J'ai une otite." (Tôi bị viêm tai.)
  • Câu nâng cao:

    • "Après avoir nagé sans bouchons d'oreilles, j'ai développé une otite externe." (Sau khi bơi không đeo tai nghe, tôi đã phát triển một chứng viêm tai ngoài.)
Những lưu ý
  • Từ gần giống:

    • "Otalgie" (đau tai) là cảm giác đau không nhất thiết phải viêm nhiễm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "otite", nhưng bạn có thể sử dụng "infection de l'oreille" (nhiễm trùng tai) để chỉ tình trạng tương tự.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến liên quan đến "otite", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir des douleurs aux oreilles" (cảm thấy đautai) để diễn đạt cảm giác khó chịu liên quan đến viêm tai.
Kết luận

Hiểu về từ "otite" sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp về các vấn đề sức khỏe liên quan đến tai.

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm tai

Words Containing "otite"

Words Mentioning "otite"

Comments and discussion on the word "otite"