Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outmaneuver
/,autmə'nu:və/ Cách viết khác : (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
  • khôn hơn, láu hơn
Related words
Related search result for "outmaneuver"
Comments and discussion on the word "outmaneuver"