Characters remaining: 500/500
Translation

pâturin

Academic
Friendly

Từ "pâturin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực thực vật học. "Pâturin" chỉ về một loại cỏ thuộc chi Poa, thường được tìm thấycác vùng cỏ tự nhiên, đồng cỏ hay các khu vực ẩm ướt.

Định nghĩa cơ bản:
  • Pâturin (danh từ giống đực): Là một loại cỏ thuộc chi Poa, nhiều loài khác nhau, thường được biết đến với đặc điểmmọc thành bụi thân cỏ mảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les prairies, on trouve souvent du pâturin.
    (Trong các đồng cỏ, thường thấy cỏ pâturin.)

  2. Le pâturin est apprécié pour son utilisation dans les pelouses.
    (Cỏ pâturin được ưa chuộng để sử dụng trong các bãi cỏ.)

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Biến thể của từ: Cỏ pâturin nhiều loài khác nhau, ví dụ như "pâturin des prés" (cỏ pâturin đồng) hay "pâturin à feuilles étroites" (cỏ pâturin hẹp).

  • Sử dụng nâng cao: Trong một số ngữ cảnh sinh thái, "pâturin" có thể được đề cập đến vai trò của trong hệ sinh thái như là một phần của thực vật bản địa giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "herbe" (cỏ), "graminée" (các loại cỏ).
  • Từ đồng nghĩa: "poa" (tên gọi khoa học của chi cỏ này).
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "pâturin" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, nông nghiệp hoặc sinh thái.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "pâturin", hãy nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn về thực vật học hoặc nông nghiệp. Để sử dụng từ này một cách hiệu quả, bạn nên tìm hiểu thêm về các loại cỏ khác môi trường sống của chúng.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cỏ poa

Comments and discussion on the word "pâturin"