Từ "pâturin" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực thực vật học. "Pâturin" chỉ về một loại cỏ thuộc chi Poa, thường được tìm thấy ở các vùng cỏ tự nhiên, đồng cỏ hay các khu vực ẩm ướt.
Dans les prairies, on trouve souvent du pâturin.
(Trong các đồng cỏ, thường thấy cỏ pâturin.)
Le pâturin est apprécié pour son utilisation dans les pelouses.
(Cỏ pâturin được ưa chuộng để sử dụng trong các bãi cỏ.)
Biến thể của từ: Cỏ pâturin có nhiều loài khác nhau, ví dụ như "pâturin des prés" (cỏ pâturin đồng) hay "pâturin à feuilles étroites" (cỏ pâturin lá hẹp).
Sử dụng nâng cao: Trong một số ngữ cảnh sinh thái, "pâturin" có thể được đề cập đến vai trò của nó trong hệ sinh thái như là một phần của thực vật bản địa giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn.
Mặc dù "pâturin" không có nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, nông nghiệp hoặc sinh thái.
Khi sử dụng từ "pâturin", hãy nhớ rằng nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn về thực vật học hoặc nông nghiệp. Để sử dụng từ này một cách hiệu quả, bạn nên tìm hiểu thêm về các loại cỏ khác và môi trường sống của chúng.