Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
patron
Jump to user comments
danh từ
  • thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...)
  • chủ
    • Patron d'un café
      chủ tiệm cà phê
    • La bonne a la confiance de ses patrons
      chị giúp việc được lòng chủ
    • Rapports entre patron et ouvrier
      mối quan hệ chủ thợ
  • thầy chỉ đạo
    • Les internes et leur patron
      các sinh viên y khoa nội trú và thầy chỉ đạo của họ
    • Patron de thèse
      thầy chỉ đạo luận án
  • thuyền trưởng (thuyền đánh cá)
  • (sử học) người bảo nô (cổ La Mã)
danh từ giống đực
  • mẫu cắt (quần áo)
  • mẫu tô (mẫu thủng để tô màu)
Related search result for "patron"
Comments and discussion on the word "patron"