Từ "pacifist" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người theo chủ nghĩa hòa bình". Một pacifist là người tin vào việc giải quyết xung đột mà không sử dụng bạo lực, ủng hộ hòa bình và thường phản đối chiến tranh hoặc bất kỳ hình thức bạo lực nào.
Ví dụ sử dụng:
"He is a pacifist who believes in resolving conflicts through dialogue."
(Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hòa bình, tin vào việc giải quyết xung đột qua đối thoại.)
"Throughout history, many notable pacifists have emerged, advocating for non-violent methods of protest."
(Trong suốt lịch sử, nhiều người theo chủ nghĩa hòa bình nổi bật đã xuất hiện, ủng hộ các phương pháp phản đối phi bạo lực.)
Biến thể của từ "pacifist":
Pacifism (danh từ): Chủ nghĩa hòa bình, niềm tin vào việc giải quyết xung đột không bằng bạo lực.
Pacifistic (tính từ): Có tính chất hòa bình, liên quan đến chủ nghĩa hòa bình.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Peace advocate (người ủng hộ hòa bình): Một người tích cực thúc đẩy hòa bình.
Non-violent activist (nhà hoạt động phi bạo lực): Người tham gia vào các hoạt động mà không sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu.
Dove (bồ câu): Trong ngữ cảnh chính trị, "dove" được dùng để chỉ người ủng hộ hòa bình, trái ngược với "hawk" (diều hâu), người ủng hộ chiến tranh hoặc hành động quân sự.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Make peace": Giải quyết xung đột và tạo ra hòa bình.
"Fight for peace": Chiến đấu vì hòa bình, thường có nghĩa là đấu tranh cho các giá trị hòa bình mà không cần bạo lực.