Characters remaining: 500/500
Translation

panel

/'pænl/
Academic
Friendly

Từ "panel" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le panel) có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ:

Định nghĩa:
  1. Panel (groupe de personnes): Là một nhóm người được mời tham gia vào một cuộc thảo luận, hội thảo hoặc phỏng vấn để đưa ra ý kiến, đánh giá hay phản hồi về một chủ đề nào đó.
  2. Panel (données): Cũng có thể chỉ một tập hợp dữ liệu, thường dùng trong nghiên cứu hoặc khảo sát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Panel de téléspectateurs:

    • Nghĩa: Nhóm khán giả được mời tham gia phỏng vấn về một chương trình truyền hình.
    • Ví dụ: "Le panel de téléspectateurs a donné son avis sur la nouvelle émission." (Nhóm khán giả đã đưa ra ý kiến về chương trình mới.)
  2. Panel d'experts:

    • Nghĩa: Nhóm các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ: "Un panel d'experts a été constitué pour évaluer les propositions." (Một nhóm chuyên gia đã được thành lập để đánh giá các đề xuất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu thị trường, "panel" được sử dụng để chỉ một nhóm người tiêu dùng các nhà nghiên cứu theo dõi để thu thập dữ liệu về thói quen tiêu dùng.
  • Ví dụ: "Nous avons constitué un panel de consommateurs pour notre étude de marché." (Chúng tôi đã thành lập một nhóm người tiêu dùng cho nghiên cứu thị trường của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Groupe: Nhóm
  • Commission: Ủy ban
  • Comité: Ban, hội đồng
  • Échantillon: Mẫu, thường dùng trong ngữ cảnh khảo sát.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Panel de discussion": Nhóm thảo luận, thường được sử dụng trong các hội nghị hoặc sự kiện.
  • "Panel d'évaluation": Nhóm đánh giá, thường dùng trong bối cảnh đánh giá dự án hoặc đề xuất.
Lưu ý:
  • Từ "panel" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ truyền thông đến nghiên cứu xã hội học. Do đó, việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.
  • Nên phân biệt giữa "panel" (nhóm) "panneau" (bảng, bảng hiệu), chúng có nghĩa khác nhau dễ gây nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. nhóm hội thảo
  2. cuộc điều tra phỏng vấn liên tiếp
    • Panel de téléspectateurs
      cuộc phỏng vấn khán giả truyền hình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "panel"