Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
panel
/'pænl/
Jump to user comments
danh từ
  • cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)
  • (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)
  • nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)
  • Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài
  • đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)
  • bảng, panen
    • distribution panel
      bảng phân phối
    • control panel
      bảng điều khiển
    • signal panel
      bảng tín hiệu!
ngoại động từ
  • đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)
  • may ô vải màu vào (quần áo)
  • đóng yên (ngựa)
Comments and discussion on the word "panel"