Characters remaining: 500/500
Translation

parisette

Academic
Friendly

Từ "parisette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái thường được dùng trong lĩnh vực thực vật học. Cụ thể, "parisette" chỉ về một loại cây tên khoa họcParis quadrifolia, thường được gọi là cây vương tôn trong tiếng Việt. Đâymột loại cây thân thảo, thường mọc trong các khu rừng ẩm, đặc điểm nhận diện mọc đối xứng hoa màu trắng hoặc xanh nhạt.

Định nghĩa:
  • Parisette (danh từ giống cái): Cây vương tôn, một loại cây thuộc họ Melanthiaceae, đặc điểm mọc đối xứng hoa hình chuông.
Ví dụ về cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Dans la forêt, on peut trouver des parisettes qui fleurissent au printemps." (Trong rừng, chúng ta có thể tìm thấy những cây vương tôn nở hoa vào mùa xuân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les propriétés médicinales de la parisette ont été étudiées par plusieurs chercheurs." (Các thuộc tính y học của cây vương tôn đã được nhiều nhà nghiên cứu điều tra.)
Phân biệt các biến thể:

Từ "parisette" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan khác trong lĩnh vực thực vật học, như: - Paris: chỉ về chi của cây vương tôn trong phân loại thực vật. - Quadrifolia: mang ý nghĩa "bốn ", liên quan đến cách cây này mọc.

Các từ gần giống:
  • Plante: cây cối, thực vật.
  • Fleur: hoa, có thể dùng để chỉ hoa của cây vương tôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "parisette" trong tiếng Pháp, nhưng có thể gọi chung là "plante médicinale" (cây thuốc).
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan đến "parisette". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến thực vật như: - Être dans la fleur de l'âge: nghĩa là "ở độ tuổi đẹp nhất", có thể liên tưởng đến việc cây vương tôn nở hoa.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây vương tôn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parisette"