Characters remaining: 500/500
Translation

parulie

Academic
Friendly

Từ "parulie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "apxe lợi" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ một tình trạng viêm nhiễmlợi, thường gây ra bởi vi khuẩn, có thể dẫn đến sự hình thành mụn mủ trong lợi.

Cách sử dụng từ "parulie":
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de parulie." ( ấy bị apxe lợi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le dentiste a diagnostiqué une parulie chez son patient." (Nha sĩ đã chẩn đoán một trường hợp apxe lợibệnh nhân của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Parulite: Đâymột từ liên quan, có thể được sử dụng để chỉ tình trạng viêm lợi hoặc sự nhiễm trùng nhẹ hơn so với apxe.
Từ gần giống:
  • Gingivite: Viêm lợi, là tình trạng viêm nhiễm lợi, có thể dẫn đến parulie nếu không được điều trị kịp thời.
  • Abcès: Ápxe, là một mụn mủ có thể xuất hiệnnhiều vị trí trong cơ thể, không chỉ riênglợi.
Từ đồng nghĩa:
  • Infection dentaire: Nhiễm trùng răng miệng, có thể bao gồm cả parulie các vấn đề khác liên quan đến lợi răng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir mal aux dents: Bị đau răng (có thểdấu hiệu của parulie nếu kèm theo triệu chứng viêm lợi).
  • Se faire soigner par un dentiste: Đi khám nha sĩ (điều quan trọng khi dấu hiệu của parulie).
Lưu ý:

Khi học về từ "parulie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa y tế. Ngoài ra, việc phân biệt giữa parulie các vấn đề khác liên quan đến răng miệngrất quan trọng để hiểu hơn về tình trạng sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) apxe lợi

Comments and discussion on the word "parulie"