Characters remaining: 500/500
Translation

parole

/pə'roul/
Academic
Friendly

Từ "parole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lời nói" hoặc "lời phát biểu". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "parole":
  1. Lời nói, lời phát biểu:

    • Ví dụ: Il a prononcé une parole inspirante. (Anh ấy đã phát biểu một lời nói đầy cảm hứng.)
    • Lưu ý: Trong ngữ cảnh này, "parole" có thể chỉ những ai đó nói ra trong một cuộc hội thoại hoặc bài phát biểu.
  2. Lời hứa:

    • Ví dụ: Donner sa parole, c'est s'engager. (Hứa lờicam kết.)
    • Chú ý: Khi nói về lời hứa, "parole" thể hiện sự tin cậy trách nhiệm.
  3. Giọng nói:

    • Ví dụ: Sa parole douce apaise les enfants. (Giọng nói êm dịu của ấy làm dịu trẻ con.)
    • Ý nghĩa: Chỉ cách ai đó phát âm hoặc biểu đạt, có thể mang tính chất tinh tế hoặc nhẹ nhàng.
  4. Câu chuyện, lời nói hoa mỹ:

    • Ví dụ: Il a utilisé de belles paroles pour séduire son auditoire. (Anh ấy đã sử dụng những lời nói hoa mỹ để quyến rũ khán giả của mình.)
    • Chú ý: Trong trường hợp này, "belles paroles" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những lời nói không thực chất.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir des paroles avec quelqu'un: Cãi nhau với ai đó.

    • Nous avons eu des paroles sur ce sujet. (Chúng tôi đã cãi nhau về vấn đề này.)
  • Avoir deux paroles: Không giữ lời hứa.

    • Il a promis mais il a eu deux paroles. (Anh ấy đã hứa nhưng không giữ lời.)
  • Couper la parole: Cắt lời, ngắt lời.

    • Ne coupe pas la parole aux autres pendant qu'ils parlent. (Đừng cắt lời người khác khi họ đang nói.)
  • Prendre la parole: Bắt đầu nói.

    • Quand il a pris la parole, tout le monde a écouté. (Khi anh ấy bắt đầu nói, mọi người đều lắng nghe.)
  • Moulin à paroles: Nói nhiều, nói không ngừng.

    • Elle est un vrai moulin à paroles, elle ne s'arrête jamais de parler. ( ấymột người nói không ngừng, không bao giờ ngừng lại.)
  • Homme de parole: Người đáng tin cậy.

    • C'est un homme de parole, il tiendra sa promesse. (Anh ấyngười đáng tin cậy, sẽ giữ lời hứa.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Discours: Diễn thuyết, bài phát biểu.
  • Langage: Ngôn ngữ, cách diễn đạt.
  • Parole d'honneur: Lời hứa danh dự, một lời hứa rất nghiêm túc.
Cách phân biệt:
  • Parole (lời nói, lời hứa) thường nhấn mạnh vào nội dung lời nói tính chất của lời hứa.
  • Discours (bài phát biểu) thường chỉ những phát biểu chính thức, cấu trúc rõ ràng.
  • Langage (ngôn ngữ) đề cập đến hệ thống ngôn ngữ nói chung không chỉ giới hạnlời nói.
danh từ giống cái
  1. lời nói, lời
    • Parole historique
      lời nói lịch sử
    • En peu de paroles
      bằng ít lời
    • Auteur de paroles
      người soạn lời (của bài hát..)
  2. giọng nói
    • Parole douce
      giọng nói êm dịu
  3. lời hứa
    • Donner sa parole
      hứa
    • adresser la parole à quelqu'un
      xem adresser
    • amuser quelqu'un de ses belles paroles
      hứa hão với ai, phỉnh phờ ai
    • avoir des paroles avec quelqu'un
      cãi nhau với ai
    • avoir deux paroles
      không giữ lời hứa
    • avoir la parole facile
      nói lưu loát
    • avoir la parole haute
      nói ngạo, nói kiêu
    • à vous la parole
      đến lượt ông nói
    • belles paroles
      lời hứa hão
    • bonnes paroles
      lời tốt đẹp, lời phúc hậu
    • couper la parole
      cắt lời, ngắt lời
    • dégager sa parole
      rút lời hứa
    • demander la parole
      xin nói
    • homme de parole
      người đáng tin cậy
    • il ne lui manque que la parole
      con vật này thông minh lắm
    • il n'y manque que la parole
      giống như hệt (bức tranh, bức tượng)
    • la parole de Dieu
      Kinh thánh
    • la parole est à
      ... đến lượt... nói
    • ma parole d'honneur
      xem honneur
    • moulin à paroles
      xem moulin,
    • n'avoir qu'une parole
      chỉ có một lời, cương quyết giữ lời hứa
    • paroles magiques
      xem magique
    • perdre la parole
      thành câm, cấm khẩu
    • porter la parole
      nói thay
    • prendre la parole
      bắt đầu nói
    • prisonnier sur parole
      lỏng
    • sa parole vaut de l'or
      người ấy giữ vững lời hứa
    • se prendre de paroles
      cãi nhau
    • sur parole
      chỉ dựa vào lời nói, chỉ bằng vào lời nói ( tin...)

Comments and discussion on the word "parole"