Từ "parole" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lời nói" hoặc "lời phát biểu". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "parole":
Ví dụ: Il a prononcé une parole inspirante. (Anh ấy đã phát biểu một lời nói đầy cảm hứng.)
Lưu ý: Trong ngữ cảnh này, "parole" có thể chỉ những gì ai đó nói ra trong một cuộc hội thoại hoặc bài phát biểu.
Ví dụ: Donner sa parole, c'est s'engager. (Hứa lời là cam kết.)
Chú ý: Khi nói về lời hứa, "parole" thể hiện sự tin cậy và trách nhiệm.
Ví dụ: Sa parole douce apaise les enfants. (Giọng nói êm dịu của cô ấy làm dịu trẻ con.)
Ý nghĩa: Chỉ cách mà ai đó phát âm hoặc biểu đạt, có thể mang tính chất tinh tế hoặc nhẹ nhàng.
Câu chuyện, lời nói hoa mỹ:
Ví dụ: Il a utilisé de belles paroles pour séduire son auditoire. (Anh ấy đã sử dụng những lời nói hoa mỹ để quyến rũ khán giả của mình.)
Chú ý: Trong trường hợp này, "belles paroles" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những lời nói không có thực chất.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Avoir des paroles avec quelqu'un: Cãi nhau với ai đó.
Avoir deux paroles: Không giữ lời hứa.
Couper la parole: Cắt lời, ngắt lời.
Prendre la parole: Bắt đầu nói.
Moulin à paroles: Nói nhiều, nói không ngừng.
Homme de parole: Người đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Discours: Diễn thuyết, bài phát biểu.
Langage: Ngôn ngữ, cách diễn đạt.
Parole d'honneur: Lời hứa danh dự, một lời hứa rất nghiêm túc.
Cách phân biệt:
Parole (lời nói, lời hứa) thường nhấn mạnh vào nội dung lời nói và tính chất của lời hứa.
Discours (bài phát biểu) thường chỉ những phát biểu chính thức, có cấu trúc rõ ràng.
Langage (ngôn ngữ) đề cập đến hệ thống ngôn ngữ nói chung và không chỉ giới hạn ở lời nói.