Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
parole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời nói, lời
    • Parole historique
      lời nói lịch sử
    • En peu de paroles
      bằng ít lời
    • Auteur de paroles
      người soạn lời (của bài hát..)
  • giọng nói
    • Parole douce
      giọng nói êm dịu
  • lời hứa
    • Donner sa parole
      hứa
    • adresser la parole à quelqu'un
      xem adresser
    • amuser quelqu'un de ses belles paroles
      hứa hão với ai, phỉnh phờ ai
    • avoir des paroles avec quelqu'un
      cãi nhau với ai
    • avoir deux paroles
      không giữ lời hứa
    • avoir la parole facile
      nói lưu loát
    • avoir la parole haute
      nói ngạo, nói kiêu
    • à vous la parole
      đến lượt ông nói
    • belles paroles
      lời hứa hão
    • bonnes paroles
      lời tốt đẹp, lời phúc hậu
    • couper la parole
      cắt lời, ngắt lời
    • dégager sa parole
      rút lời hứa
    • demander la parole
      xin nói
    • homme de parole
      người đáng tin cậy
    • il ne lui manque que la parole
      con vật này thông minh lắm
    • il n'y manque que la parole
      giống như hệt (bức tranh, bức tượng)
    • la parole de Dieu
      Kinh thánh
    • la parole est à
      ... đến lượt... nói
    • ma parole d'honneur
      xem honneur
    • moulin à paroles
      xem moulin,
    • n'avoir qu'une parole
      chỉ có một lời, cương quyết giữ lời hứa
    • paroles magiques
      xem magique
    • perdre la parole
      thành câm, cấm khẩu
    • porter la parole
      nói thay
    • prendre la parole
      bắt đầu nói
    • prisonnier sur parole
      tù lỏng
    • sa parole vaut de l'or
      người ấy giữ vững lời hứa
    • se prendre de paroles
      cãi nhau
    • sur parole
      chỉ dựa vào lời nói, chỉ bằng vào lời nói (mà tin...)
Related words
Related search result for "parole"
Comments and discussion on the word "parole"