Characters remaining: 500/500
Translation

patelle

Academic
Friendly

Từ "patelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "con sao sao" trong lĩnh vực động vật học. Đâymột loại động vật thân mềm sốngvùng biển, thường bám vào đá hoặc các bề mặt cứng khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Trong động vật học: "patelle" chỉ đến loại động vật vỏ cứng hình dạng giống như cái đĩa, thường được tìm thấyvùng ven biển. Chúng có thể được sử dụng để nghiên cứu về sinh thái biển.
    • Trong bối cảnh sử học: "patelle" cũng có thể chỉ đến một cái đĩa cổ, thường được sử dụng trong các nền văn minh cổ đại như La .
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Nous avons trouvé plusieurs patelles accrochées aux rochers pendant notre promenade sur la plage. (Chúng tôi đã tìm thấy nhiều con sao sao bám vào đá trong khi đi dạo trên bãi biển.)
    • Les patelles étaient très prisées dans la cuisine romaine antique. (Những cái đĩa này rất được ưa chuộng trong ẩm thực của người La cổ đại.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh sinh thái học, bạn có thể nói: L'étude des patelles nous aide à comprendre l'impact du changement climatique sur les écosystèmes marins. (Nghiên cứu về các con sao sao giúp chúng ta hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển.)
  4. Biến thể của từ:

    • "patelle" được sử dụng như một danh từ số ít. Khi nói về nhiều con sao sao, bạn sẽ dùng "patelles" (số nhiều).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống có thể là "limule" (một loại động vật khác trong biển), nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về mặt sinh học.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "coquillage" (vỏ sò) trong bối cảnh nói về các loài động vật vỏ.
  6. Idiom cụm động từ:

    • Mặc dù "patelle" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc tìm kiếm hoặc khám phá các loài động vật biển.
Tóm lại:

Từ "patelle" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột loài động vật mà còn mang trong mình giá trị văn hóa lịch sử.

{{patelle}}
danh từ giống cái
  1. (động vật học) con sao sao (như) bernicle
  2. (sử học) cái đĩa (cổ La ).

Comments and discussion on the word "patelle"