Characters remaining: 500/500
Translation

patouille

Academic
Friendly

Chào các bạn học sinh,

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "patouille" trong tiếng Pháp. Đâymột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "bột nhão choẹt" hoặc "một loại bột nhão". Từ này thường được sử dụng theo cách thân mật có thể mang lại cảm giác vui vẻ hoặc hài hước.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Patouille: Bột nhão choẹt, thườngmột hỗn hợp lỏng, nhão, có thể được dùng trong nấu ăn hoặc làm đồ thủ công. Từ này cũng có thể chỉ một tình huống hỗn độn, không rõ ràng hoặc thiếu tổ chức.
Ví dụ sử dụng
  • Trong văn cảnh nấu ăn:

    • "Pour faire des crêpes, il faut préparer une bonne patouille." (Để làm bánh crepe, bạn cần chuẩn bị một bột nhão tốt.)
  • Trong văn cảnh mô tả tình huống:

    • "La réunion était une vraie patouille, personne ne savait ce qu'il fallait faire." (Cuộc họp thực sựmột mớ hỗn độn, không ai biết phải làm gì.)
Cách sử dụng nâng cao

Từ "patouille" có thể được sử dụng trong một số cụm từ hoặc thành ngữ để nhấn mạnh sự hỗn độn hoặc tình trạng không rõ ràng, ví dụ:

Các biến thể từ gần giống
  • Patouiller: Động từ liên quan đến "patouille", có nghĩa là "trộn lẫn", "nghiền nát" hoặc "làm cho hỗn độn".
    • "Les enfants patouillent avec la pâte à modeler." (Trẻ em đang chơi với bột nặn.)
Từ đồng nghĩa
  • Brouhaha: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng từ này cũng có thể chỉ một tình huống ồn ào, hỗn độn.
  • Mélange: Có nghĩahỗn hợp, thường dùng để chỉ sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms cụ thể nào liên quan đến "patouille", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các tình huống hài hước hoặc để mô tả sự hỗn độn trong các hoạt động hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) bột nhão choẹt

Similar Spellings

Words Mentioning "patouille"

Comments and discussion on the word "patouille"